piggyback transport system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
piggyback transport system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piggyback transport system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piggyback transport system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
piggyback transport system
* kinh tế
hệ thống chuyển tải
* kỹ thuật
điện lạnh:
hệ (thống) vận chuyển kiểu cõng thêm
hệ (thống) vận chuyển kiểu địu thêm
hệ thống vận chuyển piggyback