pigsty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pigsty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pigsty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pigsty.

Từ điển Anh Việt

  • pigsty

    /'pigstai/ (pigpen) /'pigpen/

    * danh từ

    chuồng lợn

    (nghĩa bóng) nhà bẩn như ổ lợn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pigsty

    * kỹ thuật

    chuồng lợn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pigsty

    Similar:

    sty: a pen for swine

    Synonyms: pigpen