sty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sty.
Từ điển Anh Việt
sty
/stai/
* danh từ
cái chắp (ở mắt) ((cũng) stye)
(như) pigsty
ổ truỵ lạc
* ngoại động từ
nhốt (lợn) vào chuồng
* nội động từ
ở chuồng lợn; ăn ở bẩn thỉu như ở chuồng lợn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sty
an infection of the sebaceous gland of the eyelid
Synonyms: stye, hordeolum, eye infection
a pen for swine
Từ liên quan
- sty
- stye
- styl
- styx
- style
- stylo
- stymy
- stype
- stylar
- styler
- stylet
- styli-
- stylo-
- stylus
- stymie
- styrax
- styron
- stythe
- stygian
- styling
- stylise
- stylish
- stylist
- stylite
- stylize
- styloid
- stypsis
- styptic
- styrene
- stylised
- stylized
- stylebook
- styleless
- stylemark
- styliform
- stylishly
- stylistic
- stylobate
- stylolite
- styphelia
- styrofoam
- stylistics
- stylograph
- stylohyoid
- stylomecon
- styroceous
- style sheet
- stylisation
- stylishness
- stylization