sty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sty.

Từ điển Anh Việt

  • sty

    /stai/

    * danh từ

    cái chắp (ở mắt) ((cũng) stye)

    (như) pigsty

    ổ truỵ lạc

    * ngoại động từ

    nhốt (lợn) vào chuồng

    * nội động từ

    ở chuồng lợn; ăn ở bẩn thỉu như ở chuồng lợn

Từ điển Anh Anh - Wordnet