stymie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stymie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stymie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stymie.
Từ điển Anh Việt
stymie
* danh từ
tình huống trên bãi gôn trong đó quả bóng của đối phương nằm giữa quả bóng của mình và lỗ
sự lúng túng * ngoại động từstymied
đặt (ai, quả bóng của ai, của mình) vào tình huống khó xử
ngăn cản, cản trở * nội động từ
lúng túng