blockade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
blockade
/blɔ'keid/
* danh từ
sự phong toả, sự bao vây
to raise a blockade: rút bỏ một phong toả
to run the blockade: tránh thoát vòng vây
paper blockade: sự phong toả trên giấy tờ (có tuyên bố nhưng không thực hiện)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ùn lại, sự tắc nghẽn (xe cộ)
sự mắc nghẽn (vì tuyết, băng...)
* ngoại động từ
phong toả, bao vây
che mất (mắt)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm tắc nghẽn, làm trở ngại (lối đi lại)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blockade
a war measure that isolates some area of importance to the enemy
Synonyms: encirclement
prevents access or progress
obstruct access to
Synonyms: block off
impose a blockade on
Synonyms: seal off
Similar:
obstruct: hinder or prevent the progress or accomplishment of
His brother blocked him at every turn
Synonyms: block, hinder, stymie, stymy, embarrass
barricade: render unsuitable for passage
block the way
barricade the streets
stop the busy road