obstruct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
obstruct
/əb'strʌkt/
* ngoại động từ
làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn
to obstruct truffic: làm nghẽn giao thông
ngăn, che, lấp, che khuất
cản trở, gây trở ngại
to obstruct someone's proggress: cản trở sự tiến bộ của ai
to obstruct someone's activity: gây trở ngại cho sự hoạt động của ai
(y học) làm tắc
* nội động từ
phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
obstruct
hinder or prevent the progress or accomplishment of
His brother blocked him at every turn
Synonyms: blockade, block, hinder, stymie, stymy, embarrass
block passage through
obstruct the path
Synonyms: obturate, impede, occlude, jam, block, close up
Antonyms: free
shut out from view or get in the way so as to hide from sight
The thick curtain blocked the action on the stage
The trees obstruct my view of the mountains
Synonyms: block