obstructed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obstructed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obstructed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obstructed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • obstructed

    shut off to passage or view or hindered from action

    a partially obstructed passageway

    an obstructed view

    justice obstructed is not justice

    Antonyms: unobstructed

    Similar:

    obstruct: hinder or prevent the progress or accomplishment of

    His brother blocked him at every turn

    Synonyms: blockade, block, hinder, stymie, stymy, embarrass

    obstruct: block passage through

    obstruct the path

    Synonyms: obturate, impede, occlude, jam, block, close up

    Antonyms: free

    obstruct: shut out from view or get in the way so as to hide from sight

    The thick curtain blocked the action on the stage

    The trees obstruct my view of the mountains

    Synonyms: block

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).