obturate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

obturate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obturate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obturate.

Từ điển Anh Việt

  • obturate

    /'ɔbtjuəreit/

    * ngoại động từ

    đút nút, lắp, bịt, hàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet