embarrass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embarrass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embarrass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embarrass.

Từ điển Anh Việt

  • embarrass

    /im'bærəs/

    * ngoại động từ

    làm lúng túng, làm ngượng nghịu

    làm rắc rối, làm rối rắm

    gây khó khăn cho, ngăn trở

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • embarrass

    cause to be embarrassed; cause to feel self-conscious

    Synonyms: abash

    Similar:

    obstruct: hinder or prevent the progress or accomplishment of

    His brother blocked him at every turn

    Synonyms: blockade, block, hinder, stymie, stymy