embarrassiment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embarrassiment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embarrassiment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embarrassiment.

Từ điển Anh Việt

  • embarrassiment

    /im'bærəsmənt/

    * danh từ

    sự lúng túng, sự ngượng ngịu; tình trạng lúng túng, tình trạng bối rối

    điều làm lúng túng, điều làm bối rối; điều làm ngượng