hinder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
hinder
/'haində/
* tính từ
ở đằng sau
* ngoại động từ
cản trở, gây trở ngại
to hinder someone's work: cản trở công việc của ai
to hinder someone from working: cản trở không để ai làm việc gì
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hinder
* kỹ thuật
trở ngại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hinder
Similar:
impede: be a hindrance or obstacle to
She is impeding the progress of our project
obstruct: hinder or prevent the progress or accomplishment of
His brother blocked him at every turn
Synonyms: blockade, block, stymie, stymy, embarrass
handicap: put at a disadvantage
The brace I have to wear is hindering my movements
Synonyms: hamper
back: located at or near the back of an animal
back (or hind) legs
the hinder part of a carcass
Synonyms: hind
back: located at or near the back of an animal
back (or hind) legs
the hinder part of a carcass
Synonyms: hind