hindering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hindering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hindering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hindering.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hindering
Similar:
impede: be a hindrance or obstacle to
She is impeding the progress of our project
Synonyms: hinder
obstruct: hinder or prevent the progress or accomplishment of
His brother blocked him at every turn
Synonyms: blockade, block, hinder, stymie, stymy, embarrass
handicap: put at a disadvantage
The brace I have to wear is hindering my movements
clogging: preventing movement
the clogging crowds of revelers overflowing into the street
Synonyms: impeding, obstructive
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).