hind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hind.

Từ điển Anh Việt

  • hind

    /haind/

    * danh từ

    (động vật học) hươu cái

    * danh từ

    tá điền

    người quê mùa cục mịch

    * tính từ

    sau, ở đằng sau

    hind leg: chân sau

    hind wheel: bánh xe sau

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hind

    * kinh tế

    phần tư con thịt sau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hind

    any of several mostly spotted fishes that resemble groupers

    a female deer, especially an adult female red deer

    Similar:

    back: located at or near the back of an animal

    back (or hind) legs

    the hinder part of a carcass

    Synonyms: hinder