hindemith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hindemith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hindemith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hindemith.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hindemith

    German neoclassical composer and conductor who believed that music should have a social purpose (1895-1963)

    Synonyms: Paul Hindemith

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).