hindenburg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hindenburg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hindenburg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hindenburg.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hindenburg
German field marshal and statesman; as president of the Weimar Republic he reluctantly appointed Hitler as chancellor in 1933 (1847-1934)
Synonyms: Paul von Hindenburg, Paul Ludwig von Beneckendorff und von Hindenburg
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).