hindu calendar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hindu calendar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hindu calendar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hindu calendar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hindu calendar

    the lunisolar calendar governing the religious life of Hindus; an extra month is inserted after every month in which there are two new moons (once every three years)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).