hindu-arabic numeral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hindu-arabic numeral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hindu-arabic numeral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hindu-arabic numeral.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hindu-arabic numeral
Similar:
arabic numeral: one of the symbols 1,2,3,4,5,6,7,8,9,0
Synonyms: Hindu numeral
Antonyms: Roman numeral
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).