roman numeral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roman numeral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roman numeral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roman numeral.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roman numeral

    a symbol in the old Roman notation; I,V,X,L,C,D,M represent 1,5,10,50,100,500,1000 respectively in Arabic notation

    Antonyms: Arabic numeral

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).