romanticism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
romanticism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm romanticism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của romanticism.
Từ điển Anh Việt
romanticism
/rə'mæntisizm/
* danh từ
sự lãng mạn
chủ nghĩa lãng mạn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
romanticism
* kỹ thuật
xây dựng:
trào lưu lãng mạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
romanticism
impractical romantic ideals and attitudes
a movement in literature and art during the late 18th and early 19th centuries that celebrated nature rather than civilization
Romanticism valued imagination and emotion over rationality
Synonyms: Romantic Movement
Antonyms: classicism
an exciting and mysterious quality (as of a heroic time or adventure)
Synonyms: romance