romantic movement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

romantic movement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm romantic movement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của romantic movement.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • romantic movement

    Similar:

    romanticism: a movement in literature and art during the late 18th and early 19th centuries that celebrated nature rather than civilization

    Romanticism valued imagination and emotion over rationality

    Antonyms: classicism

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).