classicism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

classicism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm classicism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của classicism.

Từ điển Anh Việt

  • classicism

    /'klæsisizm/

    * danh từ

    chủ nghĩa kinh điển

    sự nghiên cứu ngôn ngữ và văn học kinh điển

    lối văn kinh điển, thể văn kinh điển

    thành ngữ Hy-lạp; thành ngữ La-mã

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • classicism

    * kỹ thuật

    xu hướng cổ điển

    xây dựng:

    chủ nghĩa cổ điển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • classicism

    a movement in literature and art during the 17th and 18th centuries in Europe that favored rationality and restraint and strict forms

    classicism often derived its models from the ancient Greeks and Romans

    Synonyms: classicalism

    Antonyms: Romanticism