romanticise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
romanticise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm romanticise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của romanticise.
Từ điển Anh Việt
romanticise
* ngoại động từ
làm cho có tính chất tiểu thuyết, lãng mạn hoá, tiểu thuyết hoá
* nội động từ
có tư tưởng lãng mạn
trình bày theo lối tiểu thuyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
romanticise
Similar:
romanticize: interpret romantically
Don't romanticize this uninteresting and hard work!
Synonyms: glamorize, glamourise
romanticize: make romantic in style
The designer romanticized the little black dress