glamorize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glamorize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glamorize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glamorize.
Từ điển Anh Việt
glamorize
/'glæməraiz/
* ngoại động từ
làm cho có vẻ quyến rũ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tán dương, tán tụng, quảng cáo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glamorize
make glamorous and attractive
This new wallpaper really glamorizes the living room!
Synonyms: glamourise, glamourize, glamorise
Similar:
romanticize: interpret romantically
Don't romanticize this uninteresting and hard work!
Synonyms: romanticise, glamourise