romanticize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
romanticize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm romanticize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của romanticize.
Từ điển Anh Việt
romanticize
/rə'mæntisaiz/
* ngoại động từ
làm cho có tính chất tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá
* nội động từ
có tư tưởng lãng mạn
trình bày theo lối tiểu thuyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
romanticize
interpret romantically
Don't romanticize this uninteresting and hard work!
Synonyms: romanticise, glamorize, glamourise
make romantic in style
The designer romanticized the little black dress
Synonyms: romanticise
act in a romantic way