glamourise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glamourise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glamourise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glamourise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glamourise
Similar:
romanticize: interpret romantically
Don't romanticize this uninteresting and hard work!
Synonyms: romanticise, glamorize
glamorize: make glamorous and attractive
This new wallpaper really glamorizes the living room!
Synonyms: glamourize, glamorise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).