glamorise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glamorise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glamorise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glamorise.
Từ điển Anh Việt
glamorise
* ngoại động từ
tán dương, tán tụng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glamorise
Similar:
glamorize: make glamorous and attractive
This new wallpaper really glamorizes the living room!
Synonyms: glamourise, glamourize