romanticistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

romanticistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm romanticistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của romanticistic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • romanticistic

    Similar:

    romantic: belonging to or characteristic of Romanticism or the Romantic Movement in the arts

    romantic poetry

    Synonyms: romanticist

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).