romantic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
romantic
/rə'mæntik/
* tính từ
(thuộc) tiểu thuyết, như tiểu thuyết; mơ mộng, xa thực tế, lãng mạng
a romantic girl: cô gái mơ mộng
a romantic tale: câu chuyện lãng mạng
the romantic school: trường phái lãng mạng
viển vông, hão huyền, không thực tế, ảo tưởng (kế hoạch...)
* danh từ
người lãng mạn; nhà thơ lãng mạng, nhà văn lãng mạng
(số nhiều) những ý nghĩ lãng mạn viển vông; những lời nói viển vông
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
romantic
* kỹ thuật
lãng mạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
romantic
a soulful or amorous idealist
belonging to or characteristic of Romanticism or the Romantic Movement in the arts
romantic poetry
Synonyms: romanticist, romanticistic
Similar:
romanticist: an artist of the Romantic Movement or someone influenced by Romanticism
Antonyms: classicist
amatory: expressive of or exciting sexual love or romance
her amatory affairs
amorous glances
a romantic adventure
a romantic moonlight ride
Synonyms: amorous
quixotic: not sensible about practical matters; idealistic and unrealistic
as quixotic as a restoration of medieval knighthood
a romantic disregard for money
a wild-eyed dream of a world state
Synonyms: wild-eyed