wild-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wild-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wild-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wild-eyed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wild-eyed

    appearing extremely agitated

    crowded the wild-eyed animals into a truck

    Similar:

    quixotic: not sensible about practical matters; idealistic and unrealistic

    as quixotic as a restoration of medieval knighthood

    a romantic disregard for money

    a wild-eyed dream of a world state

    Synonyms: romantic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).