quixotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quixotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quixotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quixotic.

Từ điển Anh Việt

  • quixotic

    /kwik'sɔtik/

    * tính từ

    hào hiệp viển vông, như Đông-ki-sốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quixotic

    not sensible about practical matters; idealistic and unrealistic

    as quixotic as a restoration of medieval knighthood

    a romantic disregard for money

    a wild-eyed dream of a world state

    Synonyms: romantic, wild-eyed