quixotically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quixotically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quixotically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quixotically.

Từ điển Anh Việt

  • quixotically

    * phó từ

    hào hiệp viển vông, như Đông-ki-sốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quixotically

    in a quixotic manner

    sent to jail for two years, he has quixotically refused to clear himself by betraying his colleagues