romanticist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

romanticist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm romanticist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của romanticist.

Từ điển Anh Việt

  • romanticist

    /rə'mæntisist/

    * danh từ

    người theo chủ nghĩa lãng mạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • romanticist

    an artist of the Romantic Movement or someone influenced by Romanticism

    Synonyms: romantic

    Antonyms: classicist

    Similar:

    sentimentalist: someone who indulges in excessive sentimentality

    romantic: belonging to or characteristic of Romanticism or the Romantic Movement in the arts

    romantic poetry

    Synonyms: romanticistic