amatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amatory.
Từ điển Anh Việt
amatory
/'æmətəri/
* tính từ
yêu đương, biểu lộ tình yêu
(thuộc) ái tình, (thuộc) tình dục
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
amatory
* kỹ thuật
y học:
thuộc tình yêu nhục dục