romanise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

romanise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm romanise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của romanise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • romanise

    Similar:

    romanize: write in the Latin alphabet

    many shops in Japan now carry neon signs with Romanized names

    Synonyms: Latinize, Latinise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).