latinise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
latinise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm latinise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của latinise.
Từ điển Anh Việt
latinise
/'lætinaiz/ (latinise) /'lætinaiz/
* động từ
la tinh hoá (chữ viết)
chuyển theo phong cách La-tinh (phong tục, tập quán...)
dùng từ ngữ đặc La-tinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
latinise
Similar:
romanize: write in the Latin alphabet
many shops in Japan now carry neon signs with Romanized names
catholicize: cause to adopt Catholicism
Synonyms: catholicise, latinize