romans nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
romans nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm romans giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của romans.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
romans
Similar:
epistle of paul the apostle to the romans: a New Testament book containing an exposition of the doctrines of Saint Paul; written in AD 58
Synonyms: Epistle to the Romans
roman: a resident of modern Rome
roman: an inhabitant of the ancient Roman Empire
roman: a typeface used in ancient Roman inscriptions
Synonyms: roman type, roman letters, roman print
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).