epistle to the romans nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
epistle to the romans nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epistle to the romans giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epistle to the romans.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
epistle to the romans
Similar:
epistle of paul the apostle to the romans: a New Testament book containing an exposition of the doctrines of Saint Paul; written in AD 58
Synonyms: Romans
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- epistle
- epistler
- epistle of jude
- epistle of james
- epistle to titus
- epistle of jeremiah
- epistle to philemon
- epistle to the romans
- epistle to the hebrews
- epistle to the ephesians
- epistle to the galatians
- epistle to the colossians
- epistle to the philippians
- epistle of paul the apostle to titus
- epistle of paul the apostle to philemon
- epistle of paul the apostle to the romans
- epistle of paul the apostle to the ephesians
- epistle of paul the apostle to the galatians
- epistle of paul the apostle to the colossians
- epistle of paul the apostle to the philippians