epistle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
epistle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epistle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epistle.
Từ điển Anh Việt
epistle
/i'pisl/
* danh từ
thư của sứ đồ (truyền đạo);(đùa cợt) thư (gửi cho nhau)
thư (một thể thơ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
epistle
a specially long, formal letter
a book of the New Testament written in the form of a letter from an Apostle
Từ liên quan
- epistle
- epistler
- epistle of jude
- epistle of james
- epistle to titus
- epistle of jeremiah
- epistle to philemon
- epistle to the romans
- epistle to the hebrews
- epistle to the ephesians
- epistle to the galatians
- epistle to the colossians
- epistle to the philippians
- epistle of paul the apostle to titus
- epistle of paul the apostle to philemon
- epistle of paul the apostle to the romans
- epistle of paul the apostle to the ephesians
- epistle of paul the apostle to the galatians
- epistle of paul the apostle to the colossians
- epistle of paul the apostle to the philippians