epistle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

epistle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epistle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epistle.

Từ điển Anh Việt

  • epistle

    /i'pisl/

    * danh từ

    thư của sứ đồ (truyền đạo);(đùa cợt) thư (gửi cho nhau)

    thư (một thể thơ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • epistle

    a specially long, formal letter

    a book of the New Testament written in the form of a letter from an Apostle