romanian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

romanian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm romanian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của romanian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • romanian

    a native or inhabitant of Romania

    Synonyms: Rumanian

    an eastern Romance language spoken in Romania

    Synonyms: Rumanian

    of or relating to or characteristic of the country of Romania or its people or languages

    Romanian folk music

    Synonyms: Rumanian, Roumanian

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).