rumanian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rumanian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rumanian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rumanian.
Từ điển Anh Việt
rumanian
/ru:'meinjən/ (Rumanian) /ru:'meinjən/
* tính từ
(thuộc) Ru-ma-ni
* danh từ
người Ru-ma-ni
tiếng Ru-ma-ni