romancer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

romancer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm romancer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của romancer.

Từ điển Anh Việt

  • romancer

    /rə'mænsə/

    * danh từ

    tác giả truyện thơ anh hùng hiệp sĩ (thời Trung cổ)

    tác giả tiểu thuyết mơ mộng xa thực tế

    người hay nói một tấc đến trời, người hay nói những chuyện bịa đặt quá mức, người hay nói ngoa, người hay cường điệu