roman cement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roman cement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roman cement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roman cement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • roman cement

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    xi măng La Mã

    xi măng Roman