roman pace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roman pace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roman pace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roman pace.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roman pace

    an ancient Roman unit of length (4.85 English feet) measured as the distance from the heel of one foot to the heel of the same foot when next it touches the ground

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).