romanov nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

romanov nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm romanov giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của romanov.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • romanov

    a member of the imperial family that ruled Russia

    Synonyms: Romanoff

    the Russian imperial line that ruled from 1613 to 1917

    Synonyms: Romanoff

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).