roman candle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roman candle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roman candle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roman candle.

Từ điển Anh Việt

  • roman candle

    * danh từ

    (Roman candle) pháo hình ống, phát ra những tia lửa màu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roman candle

    a cylindrical firework that projects a series of colored balls of fire