roman candle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roman candle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roman candle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roman candle.
Từ điển Anh Việt
roman candle
* danh từ
(Roman candle) pháo hình ống, phát ra những tia lửa màu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roman candle
a cylindrical firework that projects a series of colored balls of fire
Từ liên quan
- roman
- romani
- romano
- romans
- romany
- romanal
- romance
- romania
- romanic
- romanov
- romansh
- romancer
- romanian
- romanise
- romanism
- romanist
- romanize
- romanoff
- romantic
- roman law
- roman arch
- roman mile
- roman nose
- roman pace
- roman tile
- roman type
- romanesque
- roman deity
- roman order
- roman print
- roman style
- roman times
- romanticise
- romanticism
- romanticist
- romanticize
- roman a clef
- roman candle
- roman cement
- roman church
- roman cipher
- roman collar
- roman effect
- roman empire
- roman fleuve
- roman legion
- roman letter
- roman nettle
- roman school
- roman-fleuve