roman arch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roman arch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roman arch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roman arch.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
roman arch
* kỹ thuật
xây dựng:
vòm bán nguyên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roman arch
a round arch drawn from a single center
Synonyms: semicircular arch
Từ liên quan
- roman
- romani
- romano
- romans
- romany
- romanal
- romance
- romania
- romanic
- romanov
- romansh
- romancer
- romanian
- romanise
- romanism
- romanist
- romanize
- romanoff
- romantic
- roman law
- roman arch
- roman mile
- roman nose
- roman pace
- roman tile
- roman type
- romanesque
- roman deity
- roman order
- roman print
- roman style
- roman times
- romanticise
- romanticism
- romanticist
- romanticize
- roman a clef
- roman candle
- roman cement
- roman church
- roman cipher
- roman collar
- roman effect
- roman empire
- roman fleuve
- roman legion
- roman letter
- roman nettle
- roman school
- roman-fleuve