romanic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
romanic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm romanic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của romanic.
Từ điển Anh Việt
romanic
* tính từ
thuộc tiếng Roman
gốc người La mã
Từ điển Anh Anh - Wordnet
romanic
Similar:
roman: of or relating to or derived from Rome (especially ancient Rome)
Roman architecture
the old Roman wall