hindu calendar month nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hindu calendar month nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hindu calendar month giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hindu calendar month.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hindu calendar month

    any lunisolar month in the Hindu calendar

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).