hindsight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hindsight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hindsight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hindsight.

Từ điển Anh Việt

  • hindsight

    /'haindsait/

    * danh từ

    thước ngắm (ở súng)

    (đùa cợt) sự nhận thức muộn (sau khi việc đã xảy ra mới nhìn ra vấn đề)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hindsight

    understanding the nature of an event after it has happened

    hindsight is always better than foresight