hindo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hindo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hindo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hindo.
Từ điển Anh Việt
hindo
* danh từ
adj
(từ cổ, nghĩa cổ) Hindu
hindo
* danh từ
adj
(từ cổ, nghĩa cổ) Hindu
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.